262 Bùi Thị Xuân - Phường 03 - Quận Tân Bình /ĐT: (028)39911964 - (028)39911461
BỒN NƯỚC NHỰA THẾ HỆ MỚI 3.000 LÍT ĐỨNG ĐẠI THÀNH
- +
- Dây chuyền sản xuất tiên tiến của Hàn Quốc.
- Kết cấu nhựa 4 lớp dày, chịu va đập cao.
- Nguyên liệu nhựa LLD PE, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
- Đa chức năng: Chứa nước sạch, nước nhiễm phèn, nhiễm mặn hoá chất...
- Đặc biệt thích hợp cho việc sử dụng làm thùng chứa trên thuyền và tàu biể
![]() |
LOGO TÂN Á ĐẠI THÀNH IN NỔI Bồn nước nhựa Đại Thành 500 lít có Logo TÂN Á ĐẠI THÀNH nổi trên thân bồn khẳng định thương hiệu nhà sản xuất và chống hàng giả, hàng nhái. |
![]() |
ĐẠT TIÊU CHUẨN ISO 9001-2008 IN NỔI Bồn nước nhựa Đại Thành 500 lít có biểu tượng ISO 9001-2008 nổi trên bồn khẳng định hệ thống kiểm soát chất lượng bồn đạt tiêu chuẩn quốc tế và chống hàng giả hàng nhái. |
|
BẢO HÀNH DÀI HẠN Bồn nước nhựa Đại Thành 500 lít được bảo hành 12 năm. |
![]() |
NẮP BỒN HIỆN ĐẠI HƠN Nắp bồn nước nhựa Đại Thành 500 lít có thiết kế hiện đại, kiểu dáng sang trọng và tính năng nổi trội, thuận tiện cho người sử dụng như: Tay nắm xoay ren thuận tiện, có lỗ thông hơi. Nắp bồn được sản xuất bằng công nghệ Ép phun định hình vật liệu nhựa LLDPE đồng chất cho kết cấu vững chắc, màu sắc hài hòa. Chỉ hường CLOSE và OPEN nổi trên nắp bồn để thuận tiện cho quá trình đóng và mở nắp. |
![]() |
ĐA DẠNG KẾT CẤU GÂN BỒN Thân và đáy bồn nước nhựa Đại Thành 500 lít có kết cấu gân tròn trên thân (có cả gân liên tục và gân cách đều) tạo cho thân bồn có độ cứng vững cao nhất và sử dung trên nhiều địa hình. Thân bồn có kết cấu 4 lớp từ nhựa LLDPE cho độ bền cao và có thể sử dụng được cho mọi nguồn nước. Vật liệu bồn từ nhựa LLDPE đạt tiêu chuẩn van toàn vệ sinh thực phẩm. |
BỒN NHỰA ĐỨNG |
BỒN NHỰA NGANG |
|||||
Mã Hiệu |
Chiều Cao (mm) |
Chiều Rộng (mm) |
Mã Hiệu |
Chiều Cao (mm) |
Chiều Rộng (mm) |
Chiều Dài (mm) |
TH300 | 900 | 785 | TH300 | 740 | 630 | 950 |
TH400 | 980 | 790 | TH400 | 825 | 710 | 990 |
TH500 | 1.010 | 950 | TH500 | 880 | 880 | 1.190 |
TH700 | TH700 | 980 | 810 | 1.265 | ||
TH750 | 1.050 | 1.030 | TH1.000 | 1.100 | 1.020 | 1.505 |
TH1.000 | 1.440 | 1.140 | TH1.500 | 1.230 | 1.170 | 1.670 |
TH1.500 | 1.490 |
1.290 |
TH2.000 | 1.390 | 1.300 | 1.870 |
TH2.000 | 1.820 | 1.280 | BỒN NHỰA VUÔNG | |||
TH3.000 | 2.000 | 1.500 | Mã Hiệu |
Chiều Cao (mm) |
Chiều Ngang (mm) |
Chiều Dài (mm) |
TH4.000 | 1.970 | 1.750 | ||||
TH5.000 | 2.100 | 1.910 | N500 | 440 | 1.020 | 1.450 |
TH10.000 | 3.330 | 2.140 | N1.000 | 630 | 1.020 | 1.790 |
Lưu ý : Thông số kỹ thuật nêu trên có dung sai ±5% (theo bản công bố chất lượng sản phẩm). Các thông số trên có thể được thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.